🔍 Search: CÁI NHÍP
🌟 CÁI NHÍP @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
핀셋
(pincette)
Danh từ
-
1
손으로 집기 어려운 물건을 집는 데에 쓰는, 족집게와 비슷한 기구.
1 CÁI DÍP, CÁI NHÍP: Dụng cụ giống như cái kẹp nhỏ, sử dụng vào việc gắp đồ vật khó gắp được bằng tay.
-
1
손으로 집기 어려운 물건을 집는 데에 쓰는, 족집게와 비슷한 기구.
-
족집게
Danh từ
-
1
잔털이나 작은 가시 등을 뽑는 데 쓰는, 쇠로 만든 작은 집게.
1 CÁI NHÍP, CÂY NHÍP: Dụng cụ nhỏ làm bằng sắt, dùng vào việc nhổ lông hay gai nhỏ. -
2
어떤 사실이나 문제를 정확하게 지적하거나 잘 알아맞히는 사람.
2 NGƯỜI TIÊN ĐOÁN, NGƯỜI DỰ ĐOÁN: (cách nói ẩn dụ) Người chỉ ra hoặc đoán chính xác vấn đề hay sự thật nào đó.
-
1
잔털이나 작은 가시 등을 뽑는 데 쓰는, 쇠로 만든 작은 집게.